000 | 00424nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170607b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a495.922 |
||
100 | _aVũ, Văn Thi | ||
245 |
_aTiếng Việt cơ sở - Vietnamese for Beginners/ _cVũ Văn Thi |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2008 |
||
300 |
_a327 p.; _c26.5 cm. |
||
650 | _aLanguages | ||
650 | _aVietnamese | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9012 _d9012 |