000 | 00354nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170608b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a340 |
245 | 1 | 0 | _aLuật điện lực năm 2004: Sửa đổi, bổ sung năm 2012 |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2013 |
||
300 |
_a86 p. _c19 cm. |
||
650 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9021 _d9021 |