000 | 00309nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170608b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a340 |
245 | 1 | 0 | _aLuật hợp tác xã |
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2013 |
||
300 |
_a70 p. _c19 cm. |
||
650 | _aLuật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9034 _d9034 |