000 | 00418nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170608b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a360 |
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn thực hiện cơ chế, chính sách tài chính phục vụ xóa đói, giảm nghèo |
260 |
_aHà Nội _bTài chính _c2014 |
||
300 |
_a271 p. _c24 cm. |
||
650 | _aXã hội | ||
650 | _aXóa đói giảm nghèo | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9039 _d9039 |