000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170608b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a616.2 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Chấn Hùng _96298 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang phòng trị ung thư _cNguyễn Chấn Hùng |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh _c2014 |
||
300 |
_a114 p. _c21 cm. |
||
650 | _aUng thư | ||
650 | _aPhòng ngừa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9040 _d9040 |