000 | 00328nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170629b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a610 |
245 | 1 | 0 | _aTạp chí Y học thực hành số 1039: Tháng 4/2017 |
260 |
_aHà Nội _bBộ Y Tế _c2017 |
||
300 |
_a80 p. _c24 cm. |
||
650 | _aY học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9075 _d9075 |