000 | 00423nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170809b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046271512 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a378 |
245 | 1 | 0 | _aMạng lưới đảm bảo chất lượng các trường đại học ASEAN |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2017 |
||
300 |
_a292 p. _c24 cm. |
||
650 | _aChất lượng đại học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9108 _d9108 |