000 | 00376nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 170914b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786040002228 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a420 |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng anh 12 Nâng cao _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2016 |
||
300 |
_a240 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTiếng anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9137 _d9137 |