000 | 00374nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.92233 |
||
100 | _aTô, Hoài | ||
245 |
_aQuê Người _cTô Hoài |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1995 |
||
300 |
_a272 p. ; _c15,5 cm |
||
650 | _aVăn học Việt Nam | ||
650 | _aTruyện dài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9168 _d9168 |