000 | 00433nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.1 |
||
100 | _aTiêu, Hiển | ||
245 |
_aPhong Thủy Đại Sư: GIA CÁT LƯỢNG tập I _cTiêu Hiển |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2002 |
||
300 |
_a1005 p. ; _c20,5 cm. |
||
650 |
_aPhong thủy _917271 |
||
650 | _aVăn học Trung Quốc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9173 _d9173 |