000 | 00439nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a330 |
||
100 | _aMinh Đức | ||
245 |
_aChiến Lược Đầu Tư Vào Thị Trường Chứng Khoán _cMinh Đức |
||
260 |
_aHà Nội _bThống Kê; _c1998. |
||
300 |
_a474 p. ; _c19,5 cm. |
||
650 | _aKinh tế | ||
650 | _aChứng khoán | ||
650 | _aEconomics | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9174 _d9174 |