000 | 00535nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a512 |
||
100 | _aNguyễn, Đức Bằng; Dương, Quang Hòa | ||
245 |
_aPhân Loại Và Phương Pháp Giaỉ Các Dạng Bài Tập Đại Số 10 _cNguyễn Đức Bằng; Dương Quang Hòa |
||
260 |
_aThành Phố Hồ Chí Minh _bĐại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh _c2012 |
||
300 |
_a215 p. ; _c24 cm. |
||
650 | _aToán học | ||
650 | _aĐại số | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9182 _d9182 |