000 | 00392nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a420 |
||
245 |
_aTIẾNG ANH 10 _cHoàng Văn Vân, ... [et.al] |
||
250 | _a6th ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo Dục Việt Nam, _c2012. |
||
300 |
_a184 p. ; _c24 cm. |
||
650 | _aTiếng Anh | ||
650 | _aSách giáo khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9189 _d9189 |