000 | 00386nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a570 |
||
245 |
_aBÀI TẬP SINH HỌC 10 _cPhạm Văn Ty |
||
250 | _a4th ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam, _c2012. |
||
300 |
_a135 p. ; _c24 cm. |
||
650 | _aSách bài tập | ||
650 | _aSinh Học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9192 _d9192 |