000 | 00407nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a512.03 |
||
245 |
_aĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11 NÂNG CAO _cĐoàn Quỳnh |
||
250 | _a8th ed. | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam, _c2015. |
||
300 |
_a240 p. ; _c24 cm. |
||
650 | _aToán học | ||
650 | _aSách giáo khoa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9194 _d9194 |