000 | 00423nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a158 |
||
100 | _aNitobe, Inazo | ||
245 |
_aVÕ SĨ ĐẠO: LINH HỒN CỦA NHẬT BẢN _cNitobe Inazo |
||
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh _bThời Đại, _c2011. |
||
300 |
_a223 p. ; _c20 cm. |
||
650 | _aNhật Bản | ||
650 |
_aTriết lí _99239 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9196 _d9196 |