000 | 00500nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a620 |
||
245 | 1 | 0 | _aThông tin Kỹ thuật - Công nghệ và Kinh tế của các tổ chức nước ngoài tại TP. Hồ Chí Minh |
250 | _a1st. ed | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrung tâm Thông tin Khoa học & Công nghệ _c620 |
||
300 |
_a415 p. _c27 cm. |
||
650 | _aKỹ thuật Công nghệ | ||
650 | _aKinh tế | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9202 _d9202 |