000 | 00454nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a650.1 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aHÀNH TRÌNH DOANH NHÂN KHỞI NGHIỆP TẬP KỸ NĂNG NGHỀ NGHIỆP _cNguyễn Trung Toàn |
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa Thông Tin _c2007 |
||
300 |
_a178 p. ; _c20,5 cm. |
||
650 | _aKhởi nghiệp | ||
650 | _aKỹ năng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9212 _d9212 |