000 00404nam a2200145 4500
008 171009b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8936032940712
082 _222
_a343
245 1 0 _aLUẬT KIỂM TOÁN NHÀ NƯỚC: HỎI VÀ ĐÁP
260 _aHà Nội
_bNông Nghiệp,
_c2006.
300 _a270 p. ;
_c19 cm.
650 _aLuật pháp
_917973
650 _aKiểm toán
_93367
942 _2ddc
_cBK
999 _c9223
_d9223