000 | 00322nam a22001097a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180227b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a610 |
||
245 | _aTạp chí Y học Thực hành-Journal of Practical Medicine: Số 12(1064) 2017 | ||
260 |
_aHà Nội _bBộ Y tế _c12/2017 |
||
300 | _a80 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9426 _d9426 |