000 | 00323nam a22001097a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180227b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a530 |
||
245 |
_aTạp chí Vật lý và Tuổi trẻ 2018 _cHội Vật Lý Việt Nam |
||
260 |
_aHà Nội _bHội Vật Lý Việt Nam _c2018 |
||
300 | _a26 p. | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9436 _d9436 |