000 | 00455nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180227b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a510 |
||
245 |
_aTạp chí Toán học và Tuổi trẻ năm 2018 _cNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam -Bộ Giáo dục và Đào tạo |
||
260 |
_aHà Nội _bNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam -Bộ Giáo dục và Đào tạo _c2018 |
||
300 | _a47 p. | ||
650 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9437 _d9437 |