000 | 00443nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a570 |
||
245 |
_aBộ Tạp chí Công nghệ Sinh học _cViện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
||
260 |
_bViện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam _c2017 |
||
300 | _a19 cm x 26 cm. | ||
650 | _aSinh học | ||
650 | _aCông nghệ sinh học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9456 _d9456 |