000 | 00580nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180531b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9771859181011 | ||
082 |
_222 _a004 |
||
245 |
_aTạp chí Thế giới vi tính PC World Vietnam 2018 _cSở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
||
260 |
_c2017 _aHồ Chí Minh _bSở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh |
||
300 | _a20 cm x 28 cm. | ||
650 | _aKhoa học Công nghệ | ||
650 | _aHệ thống máy tính | ||
650 | _aAn ninh mạng | ||
650 | _aPC | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9461 _d9461 |