000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a158 |
||
100 | _aHà, Thiện Thuyên | ||
245 |
_aĐắc Nhân Tâm: Sức mạnh của lời nói _cHà Thiện Thuyên |
||
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2016 |
||
300 |
_a176 p. _c14.5 cm x 20.5 cm. |
||
650 | _aĐắc Nhân Tâm | ||
650 | _aKỹ năng | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9485 _d9485 |