000 | 00413nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935092785585 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 | _aHồ, Sĩ Thạnh | |
245 | 1 | 0 | _aGiải Chi Tiết Bộ Đề Thi Môn Hóa Học |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2017 |
||
300 |
_a334 p. _c24 cm. |
||
650 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9707 _d9707 |