000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935092790718 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
245 | 1 | 0 | _aTuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4, lần thứ XXIV - 2018 Vật lý |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2018 |
||
300 |
_a549 p. _c24 cm. |
||
650 | _aVật lý | ||
650 |
_aĐề thi Olympic _910655 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9713 _d9713 |