000 | 00494nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181203b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935092791548 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a500.03 |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề thi THPT tổ hợp Khoa học tự nhiên: Vật lí - Hóa học - Sinh họcc _cDương Huy Phong,...[et.al] |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c2018 |
||
300 |
_a613 p. _c24 cm. |
||
650 | _aKhoa học tư sử | ||
650 | _aToán -lý -Hóa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9715 _d9715 |