000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181203b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786040068439 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Sơn _97098 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDanh pháp hợp chất hữu cơ _cTrần Quốc Sơn, Trần Thị Tửu |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2017 |
||
300 |
_a247 p. _c24 cm. |
||
650 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9728 _d9728 |