000 | 00435nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181206b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786042100403 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aNguyễn, Phước Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aMiền Xanh _cNguyễn Phước Thảo |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2018 |
||
300 |
_a202 p. _c21 cm. |
||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aTruyện dài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9756 _d9756 |