000 00456nam a22001577a 4500
008 181212b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _a8935075943445
082 0 0 _222
_a891.733
100 1 _aGorky, Maksim
245 1 0 _aTuyển tuyện ngắn Macxim Gorki
_cGorky, Maksim
260 _aHà Nội
_bThanh Niên
_c891.733
300 _a406 p.
_c21 cm.
650 _aVăn học cận đại
_910986
650 _aTruyện ngắn Nga
_910991
942 _2ddc
_cBK
999 _c9760
_d9760