000 | 00412nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181213b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786047745432 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.136 |
100 | 1 | _aAlex Tu | |
245 | 1 | 0 |
_aQuý cô tồi giản _cAlex Tu |
260 |
_aHà Nội _bThế Giới _c2018 |
||
300 |
_a206 p. _c20 cm. |
||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aTruyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9772 _d9772 |