000 | 00448nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181213b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936066685580 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 | _aComm, Joel | |
245 | 1 | 0 |
_aTư duy khởi nghiệp _cJoel Comm, John Rampton; Hà Tiến Hưng dịch |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2018 |
||
300 |
_a362 p. _c21 cm. |
||
650 | _aBí quyết thành công | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9780 _d9780 |