000 | 00411nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181213b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045649138 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 |
_aTrang Hạ _915828 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐàn bà 30 _cTrang Hạ |
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2018 |
||
300 |
_a239 p. _c18 cm. |
||
650 | _aVăn học hiện đại | ||
650 | _aTản văn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9783 _d9783 |