000 | 00351nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181220b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a800 |
245 | 1 | 0 | _aVăn học và tuổi trẻ số 409+410: Tháng 9/2018 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bGiáo dục Việt Nam _c2018 |
||
300 |
_a128 p. _c23 cm. |
||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9784 _d9784 |