000 | 00338nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181220b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a800 |
245 | 1 | 0 | _aVăn học và tuổi trẻ số 415: Tháng 11/2018 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2018 |
||
300 |
_a64 p. _c23 cm. |
||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9785 _d9785 |