000 | 00329nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181220b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a570 |
245 | 1 | 0 | _aTạp chí Hóa học tập 56 - số 5: Tháng 10/2016 |
260 |
_aHà Nội _bWiley-VCH _c2018 |
||
300 |
_a659 p. _c27 cm. |
||
650 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9789 _d9789 |