000 00339nam a22001217a 4500
008 181225b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a510
245 1 0 _aToán học và tuổi trẻ số 495 tháng 9/2018
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2018
300 _a47 p.
_c26 cm.
650 _aToán học
942 _2ddc
_cBK
999 _c9813
_d9813