000 | 00339nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 181225b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510 |
245 | 1 | 0 | _aToán học và tuổi trẻ số 498 tháng 12/2018 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2018 |
||
300 |
_a47 p. _c26 cm. |
||
650 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9815 _d9815 |