000 | 00404nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a495.139592 |
||
100 | _aĐào, Duy Anh | ||
245 |
_aHán - Việt Từ điển _cĐào Duy Anh |
||
260 |
_aSài Gòn (Thành phố Hồ Chí Minh) _bTrường Thi |
||
300 | _a605 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aHán - Việt | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9837 _d9837 |