000 | 00468nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a495.922341 |
||
100 | _aLê, Khả Kế | ||
245 |
_aTừ điển Việt - Pháp - Dictionnaire vietnamien - français _cLê Khả Kế, Nguyễn Lân |
||
260 |
_aHà Nội _bKhoa Học - Xã hội _c1997 |
||
300 | _a1210 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aDictionnaire vietnamien - français | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9839 _d9839 |