000 | 00414nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1101020002155 | ||
082 |
_222 _a495.9223 |
||
245 | _aTừ điển Việt Anh - Vietnamese-English dictionary | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh _c2008 |
||
300 | _a1173 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aViệt - Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9840 _d9840 |