000 | 00439nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a1101020002155 | ||
082 |
_222 _a495.922 |
||
245 |
_aTừ điển Việt Anh - Vietnamese-English dictionary _cVIện Ngôn Ngữ Học |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng Hợp TP. Hồ Chí Minh _c2009 |
||
300 | _a2139 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aViệt - Anh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9841 _d9841 |