000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935087501145 | ||
082 |
_222 _a495.9223 |
||
245 |
_aTừ điển Tiếng Việt phổ thông _cViện Ngôn ngữ học |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhương Đông _c2010 |
||
300 | _a1100 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 |
_aTiếng Việt _98086 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9842 _d9842 |