000 | 00371nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190124b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a495.9223 |
||
245 |
_aTừ điển Tiếng VIệt _cTrung tâm Từ điển học |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1995 |
||
300 | _a1130 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 |
_aTiếng việt _98086 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9847 _d9847 |