000 00431nam a22001457a 4500
008 190125b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _223
_a495.922341
100 _aNguyễn, Quang Minh Trí
245 _aTừ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary
_cNguyễn Quang Minh Trí
260 _aHà Nội
_bThanh Niên
_c2009
300 _a1006 p.
650 _aTừ điển
650 _aAnh -Việt
942 _2ddc
_cBK
999 _c9863
_d9863