000 | 00386nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190125b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_223 _a443.21 |
||
245 | _aTừ điển Pháp - Việt - Anh | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo Dục _c1997 |
||
300 | _a521 p. | ||
650 | _aTừ điển | ||
650 | _aEnglish | ||
650 | _aVietnamese | ||
650 |
_aFrench _94398 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9867 _d9867 |