000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190125b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_223 _a448.2421 |
||
100 | _aCrocker, Mary E. Coffman | ||
245 |
_aTừ vựng tiếng Pháp _cMary E. Coffman Crocker |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2008 |
||
300 | _a462 p. | ||
650 | _aTiếng Pháp | ||
650 |
_aFrench language _94379 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9870 _d9870 |