000 00408nam a22001457a 4500
008 190125b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _223
_a540.3
100 _aTạ Hùng
_912329
245 _aTừ điển Hóa học - Dictionary of Chemistry
_cTạ Hùng, Bích Thủy
260 _aĐồng Nai
_bĐồng Nai
_c1997
300 _a332 p.
650 _aTừ điển
650 _aHóa học
942 _2ddc
_cBK
999 _c9872
_d9872