000 | 00431nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 151109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 |
_222 _a495.922341 |
|
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Dương _915719 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp _bDictionnaire Vietnamien-Francais _cNguyễn Văn Dương |
260 |
_aThanh Hóa _bThanh Hóa |
||
300 |
_a797 p. _c19.5 cm. |
||
650 | 0 |
_aTừ điển Việt - Pháp _915720 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9874 _d9874 |